市场
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        市場
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                市场 nét Việt
        
            shì chǎng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - thị trường
shì chǎng
- thị trường
