场
場
场 nét Việt
chǎng
- cánh đồng
chǎng
- cánh đồng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 场
-
在机场等飞机。
Zài jīchǎng děng fēijī. -
我在机场工作了三年了。
Wǒ zài jīchǎng gōngzuòle sān niánle. -
我马上要进机场了。
Wǒ mǎshàng yào jìn jīchǎngle. -
下午我去机场接你。
Xiàwǔ wǒ qù jīchǎng jiē nǐ. -
今年下午有场足球比赛。
Jīnnián xia wǔ yǒu chǎng zúqiú bǐsài.
Các từ chứa场, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 机场 (jī chǎng) : sân bay
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
场 (chǎng): cánh đồng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 操场 (cāo chǎng) : sân chơi
- 广场 (guǎng chǎng) : quảng trường
- 市场 (shì chǎng) : thị trường
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 场合 (chǎng hé) : dịp
- 场面 (chǎng miàn) : bối cảnh
- 场所 (chǎng suǒ) : địa điểm
- 当场 (dāng chǎng) : tại chỗ
- 立场 (lì chǎng) : chức vụ
- 现场 (xiàn chǎng) : trên công trường