Ý nghĩa và cách phát âm của 帮助

帮助
Từ giản thể
幫助
Từ truyền thống

帮助 nét Việt

bāng zhù

  • cứu giúp

HSK level


Nhân vật

  • (bāng): cứu giúp
  • (zhù): cứu giúp

Các câu ví dụ với 帮助

  • 为什么要帮助你?
    Wèishéme yào bāngzhù nǐ?
  • 请帮助我找一家搬家公司,好吗?
    Qǐng bāngzhù wǒ zhǎo yījiā bānjiā gōngsī, hǎo ma?
  • 这本词典对我的学习很有帮助。
    Zhè běn cídiǎn duì wǒ de xuéxí hěn yǒu bāngzhù.
  • 我们需要一些帮助。
    Wǒmen xūyào yīxiē bāngzhù.
  • 他很愿意帮助别人。
    Tā hěn yuànyì bāngzhù biérén.