帮
幫
帮 nét Việt
bāng
- cứu giúp
bāng
- cứu giúp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 帮
-
为什么要帮助你?
Wèishéme yào bāngzhù nǐ? -
我去请老师帮忙。
Wǒ qù qǐng lǎoshī bāngmáng. -
请帮助我找一家搬家公司,好吗?
Qǐng bāngzhù wǒ zhǎo yījiā bānjiā gōngsī, hǎo ma? -
请帮我把这张桌子搬到楼下好吗?
Qǐng bāng wǒ bǎ zhè zhāng zhuōzi bān dào lóu xià hǎo ma? -
服务员,请帮我拿一下菜单。
Fúwùyuán, qǐng bāng wǒ ná yīxià càidān.
Các từ chứa帮, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 帮助 (bāng zhù) : cứu giúp
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 帮忙 (bāng máng) : cứu giúp