Ý nghĩa và cách phát âm của 干劲

干劲
Từ giản thể
幹勁
Từ truyền thống

干劲 nét Việt

gàn jìn

  • hăng hái

HSK level


Nhân vật

  • (gàn): khô
  • (jìn): sức mạnh