Ý nghĩa và cách phát âm của 干

Ký tự giản thể / phồn thể

干 nét Việt

gàn

  • khô

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 干

  • 我把衣服洗干净了。
    Wǒ bǎ yīfú xǐ gānjìngle.
  • 我买了饼干,吃点儿吧。
    Wǒ mǎile bǐnggān, chī diǎn er ba.
  • 我已经把窗户擦干净了。
    Wǒ yǐjīng bǎ chuānghù cā gānjìngle.
  • 祝大家节日快乐,干杯!
    Zhù dàjiā jiérì kuàilè, gānbēi!
  • 暑假你想去干什么,去旅游怎么样?
    Shǔjià nǐ xiǎng qù gàn shénme, qù lǚyóu zěnme yàng?

Các từ chứa干, theo cấp độ HSK