干
干 nét Việt
gàn
- khô
gàn
- khô
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 干
-
我把衣服洗干净了。
Wǒ bǎ yīfú xǐ gānjìngle. -
我买了饼干,吃点儿吧。
Wǒ mǎile bǐnggān, chī diǎn er ba. -
我已经把窗户擦干净了。
Wǒ yǐjīng bǎ chuānghù cā gānjìngle. -
祝大家节日快乐,干杯!
Zhù dàjiā jiérì kuàilè, gānbēi! -
暑假你想去干什么,去旅游怎么样?
Shǔjià nǐ xiǎng qù gàn shénme, qù lǚyóu zěnme yàng?
Các từ chứa干, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 干净 (gān jìng) : dọn dẹp
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 饼干 (bǐng gān) : bánh quy
- 干杯 (gān bēi) : chúc mừng
-
干 (gàn): khô
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 干脆 (gān cuì) : đơn giản
- 干燥 (gān zào) : khô
- 干活儿 (gàn huó r) : công việc
- 能干 (néng gàn) : có khả năng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 才干 (cái gàn) : năng lực
- 干旱 (gān hàn) : hạn hán
- 干扰 (gān rǎo) : sự can thiệp
- 干涉 (gān shè) : đặt mái chèo của một người vào
- 干预 (gān yù) : sự can thiệp
- 干劲 (gàn jìn) : hăng hái
- 骨干 (gǔ gàn) : xương sống
- 若干 (ruò gān) : một số