Ý nghĩa và cách phát âm của 干杯

干杯
Từ giản thể
幹杯
Từ truyền thống

干杯 nét Việt

gān bēi

  • chúc mừng

HSK level


Nhân vật

  • (gàn): khô
  • (bēi): cốc

Các câu ví dụ với 干杯

  • 祝大家节日快乐,干杯!
    Zhù dàjiā jiérì kuàilè, gānbēi!