Ý nghĩa và cách phát âm của 干涉

干涉
Từ giản thể
幹涉
Từ truyền thống

干涉 nét Việt

gān shè

  • đặt mái chèo của một người vào

HSK level


Nhân vật

  • (gàn): khô
  • (shè): wade