Ý nghĩa và cách phát âm của 幻想

幻想
Từ giản thể / phồn thể

幻想 nét Việt

huàn xiǎng

  • tưởng tượng

HSK level


Nhân vật

  • (huàn): tưởng tượng
  • (xiǎng): nhớ bạn