Ý nghĩa và cách phát âm của 广泛

广泛
Từ giản thể
廣泛
Từ truyền thống

广泛 nét Việt

guǎng fàn

  • rộng rãi

HSK level


Nhân vật

  • 广 (guǎng): rộng
  • (fàn): chảo-