广
廣
广 nét Việt
guǎng
- rộng
guǎng
- rộng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 广
-
爷爷正在听广播。
Yéyé zhèngzài tīng guǎngbò. -
我在报纸上看到了你们的广告。
Wǒ zài bàozhǐ shàng kàn dàole nǐmen de guǎnggào.
Các từ chứa广, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 广播 (guǎng bō) : phát sóng
- 广告 (guǎng gào) : quảng cáo
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 广场 (guǎng chǎng) : quảng trường
- 广大 (guǎng dà) : vast
- 广泛 (guǎng fàn) : rộng rãi
- 推广 (tuī guǎng) : khuyến khích
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 广阔 (guǎng kuò) : rộng lớn
- 见多识广 (jiàn duō shí guǎng) : có kiến thức