Ý nghĩa và cách phát âm của 广

广
Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

广 nét Việt

guǎng

  • rộng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 广

  • 爷爷正在听广播。
    Yéyé zhèngzài tīng guǎngbò.
  • 我在报纸上看到了你们的广告。
    Wǒ zài bàozhǐ shàng kàn dàole nǐmen de guǎnggào.

Các từ chứa广, theo cấp độ HSK