Ý nghĩa và cách phát âm của 庄重

庄重
Từ giản thể
莊重
Từ truyền thống

庄重 nét Việt

zhuāng zhòng

  • trang nghiêm

HSK level


Nhân vật

  • (zhuāng): làng
  • (zhòng): cân nặng