庄
庄 nét Việt
zhuāng
- làng
zhuāng
- làng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa庄, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 庄稼 (zhuāng jià ) : cây trồng
- 庄严 (zhuāng yán) : trang nghiêm
- 庄重 (zhuāng zhòng) : trang nghiêm