Ý nghĩa và cách phát âm của 应酬

应酬
Từ giản thể
應酬
Từ truyền thống

应酬 nét Việt

yìng chou

  • giao lưu

HSK level


Nhân vật

  • (yīng): nên
  • (chóu): phần thưởng