Ý nghĩa và cách phát âm của 废墟

废墟
Từ giản thể
廢墟
Từ truyền thống

废墟 nét Việt

fèi xū

  • tàn tích

HSK level


Nhân vật

  • (fèi): chất thải
  • (xū): thị trường