废
廢
废 nét Việt
fèi
- chất thải
fèi
- chất thải
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa废, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 废话 (fèi huà) : vô lý
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 半途而废 (bàn tú ér fèi) : bỏ cuộc giữa chừng
- 废除 (fèi chú) : bãi bỏ
- 废寝忘食 (fèi qǐn wàng shí ) : chứng mất ngủ
- 废墟 (fèi xū) : tàn tích
- 作废 (zuò fèi) : hư không