Ý nghĩa và cách phát âm của 廉洁

廉洁
Từ giản thể
廉潔
Từ truyền thống

廉洁 nét Việt

lián jié

  • dọn dẹp

HSK level


Nhân vật

  • (lián): rẻ tiền
  • (jié): dọn dẹp