洁
潔
洁 nét Việt
jié
- dọn dẹp
jié
- dọn dẹp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㔾 : 㔾
- 倢 : dễ thương
- 劫 : ăn cướp
- 劼 : jie
- 卪 : 卪
- 喼 : 喼
- 婕 : jie
- 孑 : 孑
- 尐 : (literary) few; a couple of;
- 岊 : đỉnh núi
- 幯 : lau
- 截 : cắt
- 拮 : đối kháng
- 捷 : nhanh chóng
- 杰 : jie
- 桀 : (emperor of Xia dynasty); cruel;
- 楬 : a peg; tally; score;
- 榤 : gạo nếp
- 疌 : 𥸲
- 疖 : nhọt
- 睫 : lông mi
- 碣 : bia đá
- 竭 : thoát ra
- 節 : Section
- 絜 : hơi cháy
- 緁 : 緁
- 结 : thắt nút
- 羯 : ma kết
- 节 : phần
- 蛣 : bọ hung
- 蠽 : sâu
- 袺 : vén váy lên
- 讦 : chỉ trích
- 诘 : mắng mỏ
- 颉 : jie
- 魝 : 夃
- 鲒 : con hàu
Các từ chứa洁, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 纯洁 (chún jié) : nguyên chất
- 廉洁 (lián jié) : dọn dẹp
- 清洁 (qīng jié) : dọn dẹp