Ý nghĩa và cách phát âm của 建筑

建筑
Từ giản thể
建築
Từ truyền thống

建筑 nét Việt

jiàn zhù

  • xây dựng

HSK level


Nhân vật

  • (jiàn): xây dựng
  • (zhù): xây dựng