Ý nghĩa và cách phát âm của 建

Ký tự giản thể / phồn thể

建 nét Việt

jiàn

  • xây dựng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 建

  • 我建议明天休息一天。
    Wǒ jiànyì míngtiān xiūxí yītiān.
  • 他提出了很多有用的建议。
    Tā tíchūle hěnduō yǒuyòng de jiànyì.

Các từ chứa建, theo cấp độ HSK