Ý nghĩa và cách phát âm của 建议

建议
Từ giản thể
建議
Từ truyền thống

建议 nét Việt

jiàn yì

  • đề xuất

HSK level


Nhân vật

  • (jiàn): xây dựng
  • (yì): bàn luận

Các câu ví dụ với 建议

  • 我建议明天休息一天。
    Wǒ jiànyì míngtiān xiūxí yītiān.
  • 他提出了很多有用的建议。
    Tā tíchūle hěnduō yǒuyòng de jiànyì.