Ý nghĩa và cách phát âm của 开始

开始
Từ giản thể
開始
Từ truyền thống

开始 nét Việt

kāi shǐ

  • khởi đầu

HSK level


Nhân vật

  • (kāi): mở
  • (shǐ): bắt đầu

Các câu ví dụ với 开始

  • 先生,请问您什么时候开始点菜?
    Xiānshēng, qǐngwèn nín shénme shíhòu kāishǐ diǎn cài?
  • 我们从第十课开始学习。
    Wǒmen cóng dì shí kè kāishǐ xuéxí.
  • (学汉字)开始可能会觉得有点难。
    (Xué hànzì) kāishǐ kěnéng huì juédé yǒudiǎn nán.
  • 春天是一年的开始。
    Chūntiān shì yī nián de kāishǐ.
  • 同学们,下面我们开始做练习。
    Tóngxuémen, xiàmiàn wǒmen kāishǐ zuò liànxí.