Ý nghĩa và cách phát âm của 始

Ký tự giản thể / phồn thể

始 nét Việt

shǐ

  • bắt đầu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : archaic variant of 始[shi3];
  • 使 : làm
  • : lịch sử
  • : 屚
  • : stool; feces; ear wax; nasal mucus;
  • : arrow; dart; straight; to vow; to swear; old variant of 屎[shi3];
  • : hog; swine;
  • : lái xe

Các câu ví dụ với 始

  • 先生,请问您什么时候开始点菜?
    Xiānshēng, qǐngwèn nín shénme shíhòu kāishǐ diǎn cài?
  • 我们从第十课开始学习。
    Wǒmen cóng dì shí kè kāishǐ xuéxí.
  • (学汉字)开始可能会觉得有点难。
    (Xué hànzì) kāishǐ kěnéng huì juédé yǒudiǎn nán.
  • 春天是一年的开始。
    Chūntiān shì yī nián de kāishǐ.
  • 同学们,下面我们开始做练习。
    Tóngxuémen, xiàmiàn wǒmen kāishǐ zuò liànxí.

Các từ chứa始, theo cấp độ HSK