Ý nghĩa và cách phát âm của 开心

开心
Từ giản thể
開心
Từ truyền thống

开心 nét Việt

kāi xīn

  • vui mừng

HSK level


Nhân vật

  • (kāi): mở
  • (xīn): tim

Các câu ví dụ với 开心

  • 妹妹开心地笑了。
    Mèimei kāixīn dì xiàole.
  • 大家玩儿得很开心,甚至忘了时间。
    Dàjiā wán er dé hěn kāixīn, shènzhì wàngle shíjiān.