开明
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        開明
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                开明 nét Việt
        
            kāi míng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - giác ngộ
kāi míng
- giác ngộ
