Ý nghĩa và cách phát âm của 开朗

开朗
Từ giản thể
開朗
Từ truyền thống

开朗 nét Việt

kāi lǎng

  • vui lòng

HSK level


Nhân vật

  • (kāi): mở
  • (lǎng): dài