朗
朗 nét Việt
lǎng
- dài
lǎng
- dài
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa朗, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 朗读 (lǎng dú) : đọc lớn tiếng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 开朗 (kāi lǎng) : vui lòng
- 晴朗 (qíng lǎng) : nắng