Ý nghĩa và cách phát âm của 开水

开水
Từ giản thể
開水
Từ truyền thống

开水 nét Việt

kāi shuǐ

  • nước sôi

HSK level


Nhân vật

  • (kāi): mở
  • (shuǐ): nước