Ý nghĩa và cách phát âm của 弟弟

弟弟
Từ giản thể / phồn thể

弟弟 nét Việt

dì di

  • em trai

HSK level


Nhân vật

  • (dì): em trai

Các câu ví dụ với 弟弟

  • 和弟弟跑步吧。
    Hé dìdì pǎobù ba.
  • 哥哥比弟弟高。
    Gēgē bǐ dìdì gāo.
  • 在我们家,我最大,我下面还有两个弟弟。
    Zài wǒmen jiā, wǒ zuìdà, wǒ xiàmiàn hái yǒu liǎng gè dìdì.
  • 弟弟正在打篮球。
    Dìdì zhèngzài dǎ lánqiú.
  • 弟弟的个子比我矮。
    Dìdì de gèzi bǐ wǒ ǎi.