弟
弟 nét Việt
dì
- em trai
dì
- em trai
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 弟
-
和弟弟跑步吧。
Hé dìdì pǎobù ba. -
哥哥比弟弟高。
Gēgē bǐ dìdì gāo. -
在我们家,我最大,我下面还有两个弟弟。
Zài wǒmen jiā, wǒ zuìdà, wǒ xiàmiàn hái yǒu liǎng gè dìdì. -
弟弟正在打篮球。
Dìdì zhèngzài dǎ lánqiú. -
弟弟的个子比我矮。
Dìdì de gèzi bǐ wǒ ǎi.
Các từ chứa弟, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 弟弟 (dì di) : em trai
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 兄弟 (xiōng dì) : anh em
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 徒弟 (tú dì) : học nghề