Ý nghĩa và cách phát âm của 弥补

弥补
Từ giản thể
彌補
Từ truyền thống

弥补 nét Việt

mí bǔ

  • trang điểm

HSK level


Nhân vật

  • (mí): mi
  • (bǔ): trang điểm