补
補
补 nét Việt
bǔ
- trang điểm
bǔ
- trang điểm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa补, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 补充 (bǔ chōng) : phần bổ sung
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 补偿 (bǔ cháng) : trang điểm
- 补救 (bǔ jiù) : phương thuốc
- 补贴 (bǔ tiē) : trợ cấp
- 弥补 (mí bǔ) : trang điểm