Ý nghĩa và cách phát âm của 强烈

强烈
Từ giản thể
強烈
Từ truyền thống

强烈 nét Việt

qiáng liè

  • mạnh

HSK level


Nhân vật

  • (qiáng): mạnh
  • (liè): mạnh