强
強
强 nét Việt
qiáng
- mạnh
qiáng
- mạnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa强, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 坚强 (jiān qiáng) : mạnh
- 强调 (qiáng diào) : nhấn mạnh
- 强烈 (qiáng liè) : mạnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 倔强 (jué jiàng ) : bướng bỉnh
- 勉强 (miǎn qiǎng) : miễn cưỡng
- 强制 (qiáng zhì) : bắt buộc
- 强迫 (qiǎng pò) : lực lượng
- 顽强 (wán qiáng) : ngoan cường