Ý nghĩa và cách phát âm của 强迫

强迫
Từ giản thể
強迫
Từ truyền thống

强迫 nét Việt

qiǎng pò

  • lực lượng

HSK level


Nhân vật

  • (qiáng): mạnh
  • (pò): lực lượng