Ý nghĩa và cách phát âm của 彩虹

彩虹
Từ giản thể / phồn thể

彩虹 nét Việt

cǎi hóng

  • cầu vồng

HSK level


Nhân vật

  • (cǎi): màu sắc
  • (hóng): cầu vồng