Ý nghĩa và cách phát âm của 彩

Ký tự giản thể / phồn thể

彩 nét Việt

cǎi

  • màu sắc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 彩

  • 今天的表演太精彩了!
    Jīntiān de biǎoyǎn tài jīngcǎile!
  • 你们的表演真精彩,大家都很喜欢。
    Nǐmen de biǎoyǎn zhēn jīngcǎi, dàjiā dōu hěn xǐhuān.
  • 这篇文章的内容非常精彩。
    Zhè piān wénzhāng de nèiróng fēicháng jīngcǎi.

Các từ chứa彩, theo cấp độ HSK