彩
彩 nét Việt
cǎi
- màu sắc
cǎi
- màu sắc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 彩
-
今天的表演太精彩了!
Jīntiān de biǎoyǎn tài jīngcǎile! -
你们的表演真精彩,大家都很喜欢。
Nǐmen de biǎoyǎn zhēn jīngcǎi, dàjiā dōu hěn xǐhuān. -
这篇文章的内容非常精彩。
Zhè piān wénzhāng de nèiróng fēicháng jīngcǎi.
Các từ chứa彩, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 精彩 (jīng cǎi) : tuyệt vời
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 彩虹 (cǎi hóng) : cầu vồng
- 色彩 (sè cǎi) : màu sắc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 彩票 (cǎi piào) : vé số
- 光彩 (guāng cǎi) : vinh quang
- 剪彩 (jiǎn cǎi) : cắt dải băng