影响
影響
影响 nét Việt
yǐng xiǎng
- ảnh hưởng
yǐng xiǎng
- ảnh hưởng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 影响
-
请不要影响别人休息。
Qǐng bùyào yǐngxiǎng biérén xiūxí. -
环境对人有很大的影响。
Huánjìng duì rén yǒu hěn dà de yǐngxiǎng.