Ý nghĩa và cách phát âm của 彻底

彻底
Từ giản thể
徹底
Từ truyền thống

彻底 nét Việt

chè dǐ

  • kỹ lưỡng

HSK level


Nhân vật

  • (chè): kỹ lưỡng
  • (dǐ): đáy