Ý nghĩa và cách phát âm của 底

Ký tự giản thể / phồn thể

底 nét Việt

  • đáy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 底

  • 这句话到底是什么意思?
    Zhè jù huà dàodǐ shì shénme yìsi?
  • 年底公司会给大家发奖金。
    Niándǐ gōngsī huì gěi dàjiā fā jiǎngjīn.
  • 我们年底发了一笔奖金。
    Wǒmen niándǐ fāle yī bǐ jiǎngjīn.

Các từ chứa底, theo cấp độ HSK