底
底 nét Việt
dǐ
- đáy
dǐ
- đáy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 底
-
这句话到底是什么意思?
Zhè jù huà dàodǐ shì shénme yìsi? -
年底公司会给大家发奖金。
Niándǐ gōngsī huì gěi dàjiā fā jiǎngjīn. -
我们年底发了一笔奖金。
Wǒmen niándǐ fāle yī bǐ jiǎngjīn.
Các từ chứa底, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 到底 (dào dǐ) : đến cuối cùng
-
底 (dǐ): đáy
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 彻底 (chè dǐ) : kỹ lưỡng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 归根到底 (guī gēn dào dǐ) : trong phân tích cuối cùng