Ý nghĩa và cách phát âm của 彼此

彼此
Từ giản thể / phồn thể

彼此 nét Việt

bǐ cǐ

  • lẫn nhau

HSK level


Nhân vật

  • (bǐ): cái đó
  • (cǐ): điều này