此
此 nét Việt
cǐ
- điều này
cǐ
- điều này
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 此
-
他从小热爱音乐,因此长大后做了一名音乐
Tā cóngxiǎo rè'ài yīnyuè, yīncǐ zhǎng dà hòu zuòle yī míng yīnyuè -
由于他工作认真,因此得到了大家的信任。
Yóuyú tā gōngzuò rènzhēn, yīncǐ dédàole dàjiā de xìnrèn.
Các từ chứa此, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 因此 (yīn cǐ) : vì thế
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 彼此 (bǐ cǐ) : lẫn nhau
- 此外 (cǐ wài) : ngoài ra
- 从此 (cóng cǐ) : kể từ đó
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 岂有此理 (qǐ yǒu cǐ lǐ) : không hợp lý