Ý nghĩa và cách phát âm của 往往

往往
Từ giản thể / phồn thể

往往 nét Việt

wǎng wǎng

  • thường xuyên

HSK level


Nhân vật

  • (wǎng): đến

Các câu ví dụ với 往往

  • 星期天,他往往去公园散步。
    Xīngqítiān, tā wǎngwǎng qù gōngyuán sànbù.