往
往 nét Việt
wǎng
- đến
wǎng
- đến
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 往
-
再往前走 500 米就到了。
Zài wǎng qián zǒu 500 mǐ jiù dàole. -
星期天,他往往去公园散步。
Xīngqítiān, tā wǎngwǎng qù gōngyuán sànbù. -
这次航班由北京飞往杭州。
Zhè cì hángbān yóu běijīng fēi wǎng hángzhōu.
Các từ chứa往, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
往 (wǎng): đến
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 往往 (wǎng wǎng) : thường xuyên
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 交往 (jiāo wǎng) : tiếp xúc
- 往返 (wǎng fǎn) : chuyến đi khứ hồi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 礼尚往来 (lǐ shàng wǎng lái ) : có đi có lại
- 往常 (wǎng cháng) : như thường lệ
- 往事 (wǎng shì) : quá khứ
- 向往 (xiàng wǎng) : khao khát
- 一如既往 (yī rú jì wǎng) : như mọi khi
- 以往 (yǐ wǎng) : trong quá khứ