Ý nghĩa và cách phát âm của 往返

往返
Từ giản thể / phồn thể

往返 nét Việt

wǎng fǎn

  • chuyến đi khứ hồi

HSK level


Nhân vật

  • (wǎng): đến
  • (fǎn): trở về