忙碌
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            忙碌 nét Việt
        
            máng lù
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - bận
 
                
            
        
    
máng lù
- bận