忙
忙 nét Việt
máng
- bận
máng
- bận
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 忙
-
可能他正在忙。
Kěnéng tā zhèngzài máng. -
这个星期,我很忙。
Zhège xīngqí, wǒ hěn máng. -
你在忙什么呢?
Nǐ zài máng shénme ne? -
我去请老师帮忙。
Wǒ qù qǐng lǎoshī bāngmáng. -
这段时间我很忙。
Zhè duànshíjiān wǒ hěn máng.
Các từ chứa忙, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
忙 (máng): bận
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 帮忙 (bāng máng) : cứu giúp
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 匆忙 (cōng máng) : vội
- 急忙 (jí máng) : vội vàng
- 连忙 (lián máng) : mau
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 繁忙 (fán máng) : bận
- 忙碌 (máng lù) : bận