Ý nghĩa và cách phát âm của 忙

Ký tự giản thể / phồn thể

忙 nét Việt

máng

  • bận

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : jargon;
  • : shaggy dog; striped;
  • : ridge-pole in roof;
  • : giả mạo
  • : 匛
  • : mù
  • : crude saltpeter;
  • : trái xoài
  • : bao la
  • : Mt Mang at Luoyang in Henan, with many Han, Wei and Jin dynasty royal tombs;
  • : sharp point; point of sword;
  • : black horse with a white face;

Các câu ví dụ với 忙

  • 可能他正在忙。
    Kěnéng tā zhèngzài máng.
  • 这个星期,我很忙。
    Zhège xīngqí, wǒ hěn máng.
  • 你在忙什么呢?
    Nǐ zài máng shénme ne?
  • 我去请老师帮忙。
    Wǒ qù qǐng lǎoshī bāngmáng.
  • 这段时间我很忙。
    Zhè duànshíjiān wǒ hěn máng.

Các từ chứa忙, theo cấp độ HSK