Ý nghĩa và cách phát âm của 忽视

忽视
Từ giản thể
忽視
Từ truyền thống

忽视 nét Việt

hū shì

  • làm lơ

HSK level


Nhân vật

  • (hū): đột ngột
  • (shì): phụ thuộc vào