忽
忽 nét Việt
hū
- đột ngột
hū
- đột ngột
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa忽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 忽然 (hū rán) : đột ngột
- 忽视 (hū shì) : làm lơ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 忽略 (hū lvè) : làm lơ
- 疏忽 (shū hu) : thiếu trách nhiệm