Ý nghĩa và cách phát âm của 怀疑

怀疑
Từ giản thể
懷疑
Từ truyền thống

怀疑 nét Việt

huái yí

  • nghi ngờ

HSK level


Nhân vật

  • 怀 (huái): có thai
  • (yí): nghi ngờ

Các câu ví dụ với 怀疑

  • 我怀疑他忘了今天要开会。
    Wǒ huáiyí tā wàngle jīntiān yào kāihuì.